50 |
|
5 |
CYNATA THERAPEUTIC NPV |
Công nghệ sinh học |
|
|
|
49 |
|
6 |
PTT Global Chemical PCL |
Hóa chất |
|
|
|
48 |
|
6 |
SANWA HOLDINGS CORPORATION |
Xây dựng |
|
|
|
47 |
|
7 |
Lincoln Electric |
Những sản phẩm công nghiệp |
|
|
|
46 |
|
8 |
LIFCO AB |
Tập đoàn |
|
|
|
45 |
|
8 |
PUBLICIS GROUPE SA |
Đa dạng phương tiện |
|
|
|
44 |
|
9 |
BEAM GLOBAL |
Chất bán dẫn |
|
|
|
43 |
|
9 |
APOLLO GLOBAL MANAGEMENT, INC. |
Quản lý tài sản |
|
|
|
42 |
|
10 |
AEGION CO. |
Xây dựng |
|
|
|
41 |
|
11 |
ARTHUR J. GALLAGHER & CO |
Bảo hiểm |
|
|
|
40 |
|
11 |
IDEAGEN PLC |
Phần mềm |
|
|
|
39 |
|
11 |
APPLE INC. |
Phần cứng |
|
|
|
38 |
|
12 |
China Communications Construction Co Ltd |
Xây dựng |
|
|
|
37 |
|
12 |
Sierra Bancorp |
Ngân hàng |
|
|
|
36 |
|
13 |
Carlisle Companies Incorporated |
Xây dựng |
|
|
|
35 |
|
13 |
THOR INDUSTRIES |
Xe & phụ tùng ô tô |
|
|
|
34 |
|
14 |
SS&C TECHNOLOGIES SERVICES, INC. |
Phần mềm |
|
|
|
33 |
|
15 |
BANIJAY GROUP N.V. |
Đa dạng phương tiện |
|
|
|
32 |
|
15 |
Wajax Corp |
Phân phối công nghiệp |
|
|
|
31 |
|
16 |
Engie S.A. |
Tiện ích - Quy định |
|
|
|
30 |
|
17 |
ALTAIR ENGINEERING INC |
Phần mềm |
|
|
|
29 |
|
18 |
Family Zone Cyber Safety Limited |
Phần mềm |
|
|
|
28 |
|
19 |
TFI International Inc |
Vận tải |
|
|
|
27 |
|
20 |
BUILDDATA GROUP AB |
Phần mềm |
|
|
|
26 |
|
21 |
Paradox Interactive AB (publ) |
Phương tiện truyền thông tương tác |
|
|
|
25 |
|
22 |
LOOMIS AB |
Dịch vụ kinh doanh |
|
|
|
24 |
|
22 |
Aalberts Industries |
Những sản phẩm công nghiệp |
|
|
|
23 |
|
26 |
HELLENIC TELECOMMUNICATIONS ORGANIZATION |
Dịch vụ viễn thông |
|
|
|
22 |
|
28 |
VIEL ET COMPAGNIE |
Thị trường vốn |
|
|
|
21 |
|
35 |
EPIROC AB |
Máy móc nông trại & xây dựng hạng nặng |
|
|
|
20 |
|
35 |
AppLovin Corporation |
Phần mềm |
|
|
|
19 |
|
44 |
Penumbra Inc |
Thiết bị & Dụng cụ Y tế |
|
|
|
18 |
|
58 |
PARAMOUNT GLOBAL |
Đa dạng phương tiện |
|
|
|
17 |
|
68 |
TRATON SE |
Máy móc nông trại & xây dựng hạng nặng |
|
|
|
16 |
|
69 |
Eramet |
Kim loại & Khai thác |
|
|
|
15 |
|
86 |
Bureau Veritas |
Dịch vụ kinh doanh |
|
|
|
14 |
|
86 |
ASTRAZENECA |
Nhà sản xuất thuốc |
|
|
|
13 |
|
148 |
SITC International Holdings Company Limited |
Vận tải |
|
|
|
12 |
|
333 |
ABBVIE INC. |
Nhà sản xuất thuốc |
|
|
|
11 |
|
354 |
Airbus Group |
Hàng không vũ trụ và quốc phòng |
|
|
|
10 |
|
486 |
NERDY, INC. |
Phần mềm |
|
|
|
9 |
|
502 |
Crédit Agricole |
Ngân hàng |
|
|
|
8 |
|
534 |
WORKDAY INC. |
Phần mềm |
|
|
|
7 |
|
625 |
NERDY, INC. |
Phần mềm |
|
|
|
6 |
|
661 |
Crédit Agricole |
Ngân hàng |
|
|
|
5 |
|
922 |
TOPGOLF CALLAWAY BRANDS CORP. |
Du lịch & Giải trí |
|
|
|
4 |
|
1065 |
THE TRAVELERS COMPANIES |
Bảo hiểm |
|
|
|
3 |
|
1441 |
HOLCIM LTD |
Vật liệu xây dựng |
|
|
|
2 |
|
1561 |
VIVENDI SE |
Đa dạng phương tiện |
|
|
|
1 |
|
1961 |
UNITEDHEALTH GROUP INC. |
Kế hoạch chăm sóc sức khỏe |
|
|
|